Библиотека Российской академии наук (БАН)

Базы данных


ЭК отдела БАН при Зоологическом институте РАН (ЗИН) - результаты поиска

Вид поиска

Область поиска
в найденном
Формат представления найденных документов:
полныйинформационныйкраткий
Отсортировать найденные документы по:
авторузаглавиюгоду изданиятипу документа
Поисковый запрос: (<.>GEO=Vietnam<.>)
Общее количество найденных документов : 27
Показаны документы с 1 по 10
 1-10    11-20   21-27 
1.    ИI/8534
   V34


    Ve bet va con trung ky sinh o Viet Nam.
   Tap. 3 : Mat (Gamasoidea) phan loai va mo ta = Гамазовые (Gamasoidea) паразитические клещи Вьетнама / Doan Van Thu, Phan Trong Cung. - Ha Nội : Nhà xuất bản khoa học tự va ky thuat, 1985. - 123 с. - 2 р.

Рубрики: Acari
   Gamasoidea

   Vietnam
    Asia


Доп.точки доступа: Phan, Trong Cung; Гамазовые (Gamasoidea) паразитические клещи Вьетнама. \.\
Найти похожие

2.    ИП/1007 (92)
   H99


    Inger, Robert Frederick .
    Frogs of Vietnam: A report on new collections / R.F. Inger, N.L. Orlov, I.S. Darevsky. - Chicago (Ill.) : [б. и.], 1999. - IX, 46 с : ил. - (Fieldiana. Zoology. N. S. / Field Museum of Natural History, Chicago (IL), ISSN 0015-0754 ; vol. 92). - Б. ц.

Рубрики: Amphibia
   Anura

   Asia
    Vietnam

Кл.слова (ненормированные):
biogeography -- taxonomy

Доп.точки доступа: Orlov, Nikolai Ljucianovich; Darevsky, Ilya Sergeevich
Найти похожие

3.    ИП/1612 (45, 1)
   H86


    Hreblay, Márton .
    New genera and species of Noctuidae from Vietnam, Thailand and Nepal (Lepidoptera) / Márton Hreblay, L. Peregovits, László Ronkay. - Budapest : Hung. natural history museum, 1999. - 96 с. : ил. - (Acta zoologica Academiae scientiarum hungaricae / Hungarian natural history museum (Budapest), ISSN 1217-8837 ; vol. 45, N 2). - Библиогр.: с. 94-96. - 500 р.

Рубрики: Insecta
   Lepidoptera

   Noctuidae

   Vietnam
    Thailand

    Nepal

    Asia

Кл.слова (ненормированные):
taxonomy -- biogeography -- systematics -- new species

Доп.точки доступа: Peregovits, L.; Ronkay, László
Найти похожие

4.    ИП/2680a(2)
   M98


    Ahmad, Muzaffer .
    Catalogue of the termites (Isoptera) of the Oriental Region / Muzaffer Ahmad a. Muhammad Saeed Akhtar. - Lahore : [б. и.], 2002. - 86 с. - (Pakistan Journal of Zoology. Supplement Series / Zoological Society of Pakistan ; n 2). - Б. ц.

Рубрики: Insecta
   Isoptera

   Oriental Region
    China

    Philippines

    Malaysia

    Indonesia

    India

    Tailand

    Vietnam

    Myanmar

    Sri Lanka

Кл.слова (ненормированные):
systematics -- catalogue -- biogeography

Доп.точки доступа: Akhtar, Muhammad Saeed
Найти похожие

5.    ИП/321 (734)
   N56


    Ng, Heok Hee .
    Arius verrucosus, a new species of freshwater ariid catfish (Teleostei: Ariidae) from the Mekong River / H.H. Ng. - Ann Arbor (MI) : [б. и.], 2003. - 14 с : ил. - (Occasional Papers of the Museum of Zoology, Univ.of Michigan / Museum of Zoology, University of Michigan (Ann Arbor, Mich.) ; n 734). - Библиогр.: с. 14. - 100 р.

Рубрики: Arius verrucosus
   Ariidae

   Pisces

   Mekong River
    Cambodia

    Laos

    Vietnam

    South-East Asia

Кл.слова (ненормированные):
taxonomy -- systematics -- biogeography -- new species

Найти похожие

6.    ИI/9647 (1)
   C57


    Fauna of Vietnam / National center for science and technology of Vietnam = Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia ; ed. board : Đặng Ngọc Thanh (chairman), Đặng Huy Huỳnh, Cao Văn Sung et al. . - Hanoi = Hà Nội : Science and technics publishing house = Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2000 - .
   1 : Penaeoidea, Nephropoidea, Palinuroidea, Gonodactyloidea, Lysiosquilloidea, Squilloidea / Nguễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh, , Phạm Thị Dự. - Hanoi = Hà Nội : Science and technics publishing house = Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 262 c : ил. ; 26 см. - (Fauna of Vietnam = Động vật chí Việt Nam / National center for science and technology of Vietnam = Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia ; ed. board : Đặng Ngọc Thanh (chairman), Đặng Huy Huỳnh, Cao Văn Sung et al. ; 1). - Тит. л. вьетнам., англ. Текст вьетнам. - Библиогр.: c. 254-262. - 1000 р.

Рубрики: Penaeoidea
   Nephropoidea

   Palinuroidea

   Gonodactyloidea

   Lysiosquilloidea

   Squilloidea

   Decapoda

   Stomatopoda

   Crustacea

   Vietnam
    South China Sea

    Pacific Ocean

    South-East Asia

Кл.слова (ненормированные):
biogeography -- systematics -- keys -- nomenclature -- taxonomy -- drawings

Доп.точки доступа: Đặng, Ngọc Thanh \ed.\; Dang, Ngoc Thanh\ed.\; Đặng, Huy Huỳnh \ed.\; Dang, Huy Huynh\ed.\; Cao, Văn Sung \ed.\; Cao, Van Sung\ed.\; Nguyễn, Thị Lê \ed.\; Nguyen, Thi Le\ed.\; Lê, Xuân Huệ \ed.\; Le, Xuan Hue\ed.\; Thái, Trần Bái \ed.\; Thai, Tran Bai\ed.\; Nguễn, Văn Chung \ed.\; Nguen, Van Chung\ed.\; Đặng, Ngọc Thanh; Dang, Ngoc Thanh; Phạm, Thị Dự; Pham, Thi Du; Nguen, Van Chung; National center for science and technology of Vietnam(Hanoi); Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia(Hà Nội); Trung tam Khoa hoc tu nhien va cong nghe quoc gia(Ha Noi)
Найти похожие

7.    ИI/9647 (2)
   T45


    Fauna of Vietnam / National center for science and technology of Vietnam = Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia ; ed. board : Đặng Ngọc Thanh (chairman), Đặng Huy Huỳnh, Cao Văn Sung et al. . - Hanoi = Hà Nội : Science and technics publishing house = Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2000 - .
   2 : Phân bộ cá Bống - Gobioidei / Nguyễn Nhật Thi. - Hanoi = Hà Nội : Science and technics publishing house = Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 184 c : ил. ; 26 см. - (Fauna of Vietnam = Động vật chí Việt Nam / National center for science and technology of Vietnam = Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia ; ed. board : Đặng Ngọc Thanh (chairman), Đặng Huy Huỳnh, Cao Văn Sung et al. ; 2). - Тит. л. вьетнам., англ. Текст вьетнам. - Библиогр.: c. 173-174. - 1000 р.

Рубрики: Pisces
   Gobioidei

   Eleotridae

   Gobiidae

   Periophthalmidae

   Taenioididae

   Vietnam
    South China Sea

    Pacific Ocean

    South-East Asia

Кл.слова (ненормированные):
biogeography -- systematics -- keys -- nomenclature -- taxonomy -- drawings

Доп.точки доступа: Đặng, Ngọc Thanh \ed.\; Dang, Ngoc Thanh\ed.\; Đặng, Huy Huỳnh \ed.\; Dang, Huy Huynh\ed.\; Cao, Văn Sung \ed.\; Cao, Van Sung\ed.\; Nguyễn, Thị Lê \ed.\; Nguyen, Thi Le\ed.\; Lê, Xuân Huệ \ed.\; Le, Xuan Hue\ed.\; Thái, Trần Bái \ed.\; Thai, Tran Bai\ed.\; Nguễn, Văn Chung \ed.\; Nguen, Van Chung\ed.\; Nguyen, Nhat Thi; National center for science and technology of Vietnam(Hanoi); Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia(Hà Nội); Trung tam Khoa hoc tu nhien va cong nghe quoc gia(Ha Noi)
Найти похожие

8.    ИI/9647 (3)
   H89


    Fauna of Vietnam / National center for science and technology of Vietnam = Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia ; ed. board : Đặng Ngọc Thanh (chairman), Đặng Huy Huỳnh, Cao Văn Sung et al. . - Hanoi = Hà Nội : Science and technics publishing house = Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2000 - .
   3 : Ong ký sinh trứng họ Scelionidae = Egg-parasites of family Scelionidae (Hymenoptera) / Lê Xuân Huệ. - Hanoi = Hà Nội : Science and technics publishing house = Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 386 c. : ил. ; 26 см. - (Fauna of Vietnam = Động vật chí Việt Nam / National center for science and technology of Vietnam = Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia ; ed. board : Đặng Ngọc Thanh (chairman), Đặng Huy Huỳnh, Cao Văn Sung et al. ; 3). - Тит. л. вьетнам., англ. Текст вьетнам. - Библиогр.: c. 364-379. - 1000 р.

Рубрики: Scelionidae
   Hymenoptera

   Insecta

   Vietnam
    South-East Asia

Кл.слова (ненормированные):
biogeography -- systematics -- keys -- nomenclature -- taxonomy -- drawings

Доп.точки доступа: Đặng, Ngọc Thanh \ed.\; Dang, Ngoc Thanh\ed.\; Đặng, Huy Huỳnh \ed.\; Dang, Huy Huynh\ed.\; Cao, Văn Sung \ed.\; Cao, Van Sung\ed.\; Nguyễn, Thị Lê \ed.\; Nguyen, Thi Le\ed.\; Lê, Xuân Huệ \ed.\; Le, Xuan Hue\ed.\; Thái, Trần Bái \ed.\; Thai, Tran Bai\ed.\; Nguễn, Văn Chung \ed.\; Nguen, Van Chung\ed.\; Le, Xuan Hue; National center for science and technology of Vietnam(Hanoi); Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia(Hà Nội); Trung tam Khoa hoc tu nhien va cong nghe quoc gia(Ha Noi)
Найти похожие

9.    ИI/9647 (4)
   C50


    Fauna of Vietnam / National center for science and technology of Vietnam = Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia ; ed. board : Đặng Ngọc Thanh (chairman), Đặng Huy Huỳnh, Cao Văn Sung et al. . - Hanoi = Hà Nội : Science and technics publishing house = Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2000 - .
   4 : Tuyé̂n trùng ký sinh thực vật = Plant parasitic nematodes / Nguễn Ngọc Châu, Nguyễn Vũ Thanh. - Hanoi = Hà Nội : Science and technics publishing house = Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 401 c. : ил. ; 26 см. - (Fauna of Vietnam = Động vật chí Việt Nam / National center for science and technology of Vietnam = Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia ; ed. board : Đặng Ngọc Thanh (chairman), Đặng Huy Huỳnh, Cao Văn Sung et al. ; 4). - Тит. л. вьетнам., англ. Текст вьетнам. - Библиогр.: c. 372-398. - 1000 р.

Рубрики: Nematoda
   Tylenchida

   Aphelenchida

   Dorylaimida

   Vietnam
    South-East Asia

Кл.слова (ненормированные):
biogeography -- systematics -- keys -- nomenclature -- taxonomy -- drawings -- parasitology

Доп.точки доступа: Đặng, Ngọc Thanh \ed.\; Dang, Ngoc Thanh\ed.\; Đặng, Huy Huỳnh \ed.\; Dang, Huy Huynh\ed.\; Cao, Văn Sung \ed.\; Cao, Van Sung\ed.\; Nguyễn, Thị Lê \ed.\; Nguyen, Thi Le\ed.\; Lê, Xuân Huệ \ed.\; Le, Xuan Hue\ed.\; Thái, Trần Bái \ed.\; Thai, Tran Bai\ed.\; Nguễn, Văn Chung \ed.\; Nguen, Van Chung\ed.\; Nguyễn, Vũ Thanh; Nguyen, Vu Thanh; Nguen, Ngoc Chau; National center for science and technology of Vietnam(Hanoi); Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia(Hà Nội); Trung tam Khoa hoc tu nhien va cong nghe quoc gia(Ha Noi)
Найти похожие

10.    ИI/9647 (5)
   T43


    Fauna of Vietnam / National center for science and technology of Vietnam = Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia ; ed. board : Đặng Ngọc Thanh (chairman), Đặng Huy Huỳnh, Cao Văn Sung et al. . - Hanoi = Hà Nội : Science and technics publishing house = Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2000 - .
   5 : Giáp xác nước ngọt [Freshwater crustaceans]: Tôm - Palaemonidae; Cua - Parathelphusidae, Potamidae; Giáp xác râu ngành - Cladocera; Giáp xác chân mái chèo - Copepoda, Calanoida / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải. - Hanoi = Hà Nội : Science and technics publishing house = Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 239 c. : ил. ; 26 см. - (Fauna of Vietnam = Động vật chí Việt Nam / National center for science and technology of Vietnam = Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia ; ed. board : Đặng Ngọc Thanh (chairman), Đặng Huy Huỳnh, Cao Văn Sung et al. ; 5). - Тит. л. вьетнам., англ. Текст вьетнам. - Библиогр. в конце гл. - 1000 р.

Рубрики: Crustacea
   Palaemonidae

   Parathelphusidae

   Potamidae

   Cladocera

   Copepoda

   Calanoida

   Vietnam
    South-East Asia

Кл.слова (ненормированные):
biogeography -- systematics -- keys -- nomenclature -- taxonomy -- drawings

Доп.точки доступа: Đặng, Ngọc Thanh \ed.\; Dang, Ngoc Thanh\ed.\; Đặng, Huy Huỳnh \ed.\; Dang, Huy Huynh\ed.\; Cao, Văn Sung \ed.\; Cao, Van Sung\ed.\; Nguyễn, Thị Lê \ed.\; Nguyen, Thi Le\ed.\; Lê, Xuân Huệ \ed.\; Le, Xuan Hue\ed.\; Thái, Trần Bái \ed.\; Thai, Tran Bai\ed.\; Nguễn, Văn Chung \ed.\; Nguen, Van Chung\ed.\; Hồ, Thanh Hải; Ho, Hanh Hai; Dang, Ngoc Thanh; National center for science and technology of Vietnam(Hanoi); Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia(Hà Nội); Trung tam Khoa hoc tu nhien va cong nghe quoc gia(Ha Noi)
Найти похожие

 1-10    11-20   21-27